Orochi Network là gì? Dự án tiên phong phát triển Verifiable Data Infrastructure

0
14

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ blockchain, nhu cầu về một hệ sinh thái Web3 hiệu quả và an toàn ngày càng tăng cao. Orochi Network, một dự án đột phá trong lĩnh vực này, đang xây dựng một nền tảng tiên phong với cơ sở hạ tầng dữ liệu có thể kiểm chứng (Verifiable Data Infrastructure – VDI). Vậy điểm đặc biệt của Orochi Network là gì? Hãy cùng Coin68 tìm hiểu về dự án tiên phong trong lĩnh vực Verifiable Data Infrastructure qua bài viết dưới đây nhé!


Orochi Network là gì? Dự án tiên phong phát triển Verifiable Data Infrastructure

Orochi Network là nền tảng hạ tầng dữ liệu có thể kiểm chứng (Verifiable Data Infrastructure) tiên phong, ứng dụng công nghệ Zero-Knowledge Proofs (ZKP) để đảm bảo tính bảo mật, minh bạch và khả năng xác minh dữ liệu trong Web3. Hệ sinh thái của Orochi Network bao gồm các sản phẩm cốt lõi như zkDatabase, Orocle, Orand và zkMemory.


Trang chủ của Orochi Network

Với mục tiêu giải quyết các thách thức về tính toàn vẹn, tính khả dụng và khả năng tương tác của dữ liệu trong Web3, Orochi Network không ngừng mở rộng hệ sinh thái đối tác và cộng đồng của mình. Bằng cách kết hợp công nghệ tiên tiến với tư duy phát triển bền vững, Orochi Network hướng đến một tương lai Web3 an toàn, mở rộng và thân thiện với người dùng.

Điểm nổi bật của Orochi Network là dự án tiên phong trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu có thể kiểm chứng (Verifiable Data Infrastructure – VDI), sử dụng Zero-Knowledge Proofs (ZKP) để bảo mật, mở rộng và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong Web3. Đây là hệ thống VDI đầu tiên trên thế giới, cho phép chuyển đổi dữ liệu thực thành dữ liệu có thể chứng minh, giúp smart contract xác minh dữ liệu mà không cần bên thứ ba, từ đó giảm thiểu rủi ro bảo mật đáng kể.


Hệ sinh đa dạng các sản phẩm của Orochi Network

Ngoài ra, nền tảng này tích hợp các công nghệ tiên tiến như ZK-data-rollups, Verifiable Data Pipeline và Hybrid aBFT Consensus, mang lại tính minh bạch và bảo mật vượt trội. Orochi Network còn hỗ trợ nhiều hệ thống ZKP như Plonky3, Halo2, Nova, cho phép nhà phát triển linh hoạt hơn trong việc triển khai công nghệ. Đặc biệt, khả năng blockchain-agnostic giúp các ứng dụng tương tác và hoạt động trên nhiều blockchain khác nhau.

zkDatabase là cơ sở dữ liệu phi tập trung sử dụng Zero-Knowledge Proofs (ZKP) để bảo vệ dữ liệu mà không cần trung gian. Điểm mạnh của zkDatabase là cho phép mọi người tự xác minh dữ liệu ngoài chuỗi (off-chain), giúp tránh giả mạo và thao túng.


zkDatabase

Ngoài ra, nó hỗ trợ ZK-data-rollups, giúp lưu trữ và xử lý dữ liệu với chi phí thấp và tương thích với mọi blockchain. Đồng thời, zkDatabase bảo vệ quyền riêng tư bằng cách xác minh dữ liệu mà không tiết lộ thông tin gốc, mở ra ứng dụng trong các lĩnh vực như DeFi, bảo hiểm, gaming và học máy ZK.

Với zkDatabase, dữ liệu không chỉ an toàn mà còn có thể xác minh nhanh chóng, giúp tạo nền tảng Web3 minh bạch và hiệu quả hơn.

zkMemory là một module chứng minh bộ nhớ (memory prover) trong hệ thống Zero-Knowledge Proofs (ZKP), giúp đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu bộ nhớ khi thực thi các chương trình zkVM (Zero-Knowledge Virtual Machines).


zkMemory

zkMemory giải quyết vấn đề xử lý bộ nhớ phức tạp trong môi trường zkVM, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí tính toán. Nó có thể tích hợp linh hoạt vào bất kỳ kiến trúc zkVM nào và hỗ trợ các hệ thống chứng minh như zk-SNARK, zk-STARK.

Orocle là một hệ thống oracle phi tập trung sử dụng Zero-Knowledge Proofs (ZKP) để cung cấp dữ liệu off-chain có thể kiểm chứng cho các smart contract trên blockchain.


Orocle

Khác với oracle truyền thống, nơi dữ liệu có thể bị thao túng bởi các bên tập trung, Orocle thu thập và xác minh dữ liệu một cách minh bạch và không cần tin cậy. Nó sử dụng mạng lưới node phi tập trung để đảm bảo tính chính xác, bảo mật và khả năng kiểm chứng của dữ liệu. Orocle giúp các ứng dụng Web3 như DeFi, GameFi và thị trường phi tập trung truy cập dữ liệu thực tế mà vẫn duy trì tính bảo mật và phi tập trung. Nó cũng hỗ trợ nhiều blockchain, tạo ra khả năng tương tác và mở rộng trong toàn bộ hệ sinh thái Web3.

Orand là hệ thống tạo số ngẫu nhiên phi tập trung, có thể kiểm chứng, dựa trên Distributed Verifiable Random Function (DVRF). Mục tiêu của Orand là cung cấp một nguồn ngẫu nhiên an toàn và không thể thao túng cho các ứng dụng blockchain, đảm bảo tính công bằng và minh bạch.


Orand

Khác với các hệ thống truyền thống, nơi việc tạo số ngẫu nhiên có thể bị thao túng, Orand sử dụng Elliptic Curve Verifiable Random Function (ECVRF), giúp ngăn chặn mọi khả năng kiểm soát hay dự đoán kết quả ngẫu nhiên.

Orand đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng DeFi, GameFi, xổ số, đấu giá và những hệ thống cần yếu tố ngẫu nhiên. Người dùng có thể chọn tự cung cấp số ngẫu nhiên hoặc nhờ Orand tạo ra tùy theo nhu cầu.

Hiện tại, Orochi Network chưa công bố chi tiết về tokenomics của token ON, nhưng đã cung cấp một số công dụng dự kiến của token này như:

Thanh toán tài nguyên: Được sử dụng để thanh toán cho việc sử dụng tài nguyên trong mạng lưới Orochi Network.

Tạo và xác minh proof: Khuyến khích tạo và xác minh các bằng chứng (proof) trong hệ sinh thái.

Thanh toán tính toán xác minh: Dùng để thanh toán cho các phép tính có thể xác minh.

Khen thưởng xác thực: Thưởng cho người tham gia xác thực dữ liệu và giao dịch.

Khuyến khích hệ sinh thái: Khuyến khích sự phát triển và tham gia vào hệ sinh thái.

Thanh toán lưu trữ: Dùng để thanh toán cho việc lưu trữ dữ liệu.

Hiện tại, Orochi Network vẫn chưa công bố thông tin chính thức về lộ trình phát triển của dự án. Coin68 sẽ cập nhật ngay nếu có thông tin chi tiết.

Chiro (CEO/CTO & Nhà sáng lập): Có hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực blockchain, 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực mật mã học và bảo mật. Trước đây, ông là kiến trúc sư giải pháp tại HexTrust.

Khuong (Giám đốc khoa học): Tiến sĩ Toán học, chuyên môn về mật mã học, blockchain và máy học ứng dụng.

Mary (Trưởng phòng tăng trưởng & Đồng sáng lập): Trưởng đại diện quốc gia của Binance, trước đây quản lý vận hành bản địa hóa của OKX.

Chloe Pham (CMO): Có bằng MBA RMIT, chuyên về marketing tự động và phân tích kinh doanh trong thị trường tiền mã hóa.

Claire Dang (Trưởng phòng phát triển kinh doanh): Kinh nghiệm 6 năm trong thị trường tiền mã hóa, từng làm trưởng phòng tăng trưởng tại Myconstant, Kucoin và Coinstore.

Harry Tran (CFO): 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và dữ liệu, từng làm trưởng phòng tài chính tại ASUS, UNIBEN và O-I BJC.

Hiện tại, thông tin chi tiết về các nhà đầu tư vào Orochi Network vẫn chưa được công bố đầy đủ. Tuy nhiên, dự án đã nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức uy tín trong ngành blockchain, bao gồm Ethereum Foundation, Web3 Foundation, Mina Protocol, Kyros Ventures và nhiều quỹ đầu tư khác.


Hệ sinh thái của Orochi Network

Bên cạnh đó, dự án còn thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược với nhiều cái tên lớn như Ancient8, Aethir, BNB Chain, X Layer, CoreDAO, StarryNift và bitsCrunch để giúp tăng cường sức mạnh và tiềm năng của hệ sinh thái này.

Thông qua bài viết tổng quan về Orochi Network trên đây, Coin68 hy vọng bạn đọc sẽ nắm được những thông tin cơ bản về dự án. Chúc các bạn thành công!

Nguồn: https://coin68.com/orochi-network-la-gi/